insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
99
28
G.7
421
878
G.6
7882
5296
4816
3596
7058
5620
G.5
7923
6025
G.4
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
G.3
13529
14437
49291
89394
G.2
76009
57621
G.1
46458
98481
ĐB
063642
120125
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 09 -
1 14, 16 13
2 21, 23, 29 20, 21, 25(2), 28, 29
3 32, 37, 39 30
442, 45 48
5 58 58
6 60 60
7 73 78
8 82, 86 81, 83
9 96, 99 91, 93, 94, 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
60 20, 30, 600
21 21, 81, 911
32, 42, 82 -2
23, 73 13, 83, 933
14 944
4525(2)5
16, 86, 96 966
37 -7
58 28, 48, 58, 788
09, 29, 39, 99 299

Thống kê lo gan Miền Trung 11/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1801/09/20231015
6803/09/2023812
9703/09/2023813
9503/09/2023814
5705/09/2023614
4706/09/2023512
6206/09/2023516
4907/09/2023419
5307/09/2023412
3107/09/2023411

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/09/2023

585 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
285 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
155 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
294 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
074 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
593 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
203 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/09/2023

739 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
287 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
157 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
867 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
516 Giảm 4 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
076 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
256 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT