insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
29
17
G.7
285
695
G.6
9845
5594
7751
3107
6365
6147
G.5
2184
6055
G.4
09268
72269
55510
93709
51387
96003
76443
52139
54632
67277
11215
76613
82496
08034
G.3
10222
57140
67958
17864
G.2
19353
49404
G.1
33074
56429
ĐB
218346
785514
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03, 09 04, 07
1 10 13, 14, 15, 17
2 22, 29 29
3 - 32, 34, 39
4 40, 43, 45, 46 47
5 51, 53 55, 58
6 68, 69 64, 65
7 74 77
8 84, 85, 87 -
9 94 95, 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 40 -0
51 -1
22 322
03, 43, 53 133
74, 84, 94 04, 14, 34, 644
45, 85 15, 55, 65, 955
46 966
87 07, 17, 47, 777
68 588
09, 29, 69 29, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 12/06/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5231/05/20231214
6302/06/20231013
7804/06/2023812
7005/06/2023712
6105/06/2023714
2706/06/2023615
3707/06/2023518
3107/06/2023511
2007/06/2023515
7607/06/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/06/2023

135 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
585 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
294= Bằng so với 10 lần quay trước
794 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
724 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/06/2023

298 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
907 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
727 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
037 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
226 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT