insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
11
17
G.7
251
551
G.6
2896
1061
3297
1875
8234
5789
G.5
5475
5474
G.4
09615
18882
90538
98449
73903
25379
37760
69323
66660
78145
08886
87165
56350
63971
G.3
82408
10136
41825
54250
G.2
23148
33501
G.1
16194
58449
ĐB
884904
519093
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 03, 04, 08 01
1 11, 15 17
2 - 23, 25
3 36, 38 34
4 48, 49 45, 49
5 51 50(2), 51
6 60, 61 60, 65
7 75, 79 71, 74, 75
8 82 86, 89
9 94, 96, 9793
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
60 50(2), 600
11, 51, 61 01, 51, 711
82 -2
03 23, 933
04, 94 34, 744
15, 75 25, 45, 65, 755
36, 96 866
97 177
08, 38, 48 -8
49, 79 49, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 12/10/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0903/10/202097
8303/10/2020912
4103/10/202099
6304/10/2020813
4405/10/2020713
8706/10/2020612
4706/10/202067
6807/10/2020511
2407/10/2020514
5507/10/2020513

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/10/2020

755 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
035 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
644= Bằng so với 10 lần quay trước
364 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/10/2020

648 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
037 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
706 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
926 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
496 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
376 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT