insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8
97
26
76
G.7
130
622
707
G.6
8706
4371
4724
0688
8957
5245
8482
9910
1795
G.5
0728
5778
4546
G.4
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
G.3
94992
63416
06897
37701
37812
32454
G.2
31251
33955
94551
G.1
56176
85638
93320
ĐB
415405
955137
061362
0123456789
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005, 06 01 05, 07
1 15, 16 18, 19 10, 12, 18
2 24, 25, 28 21, 22, 24, 26 20
3 3037, 38 -
4 42, 45 42, 45 46
5 51, 57 55, 57 51, 54, 55
6 61 - 60, 62
7 71, 76 76, 78 70, 76
8 - 88, 89 81, 82
9 90, 92, 97 97 95, 98
Đà NẵngQuảng NgãiĐắk NôngĐuôi
30, 90 - 10, 20, 60, 700
51, 61, 71 01, 21 51, 811
42, 92 22, 42 12, 62, 822
- - -3
24 24 544
05, 15, 25, 45 45, 55 05, 55, 955
06, 16, 76 26, 76 46, 766
57, 9737, 57, 97 077
28 18, 38, 78, 88 18, 988
- 19, 89 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 14/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1429/12/20221617
5804/01/20231015
7906/01/2023816
6907/01/2023718
5008/01/2023628
3208/01/2023615
3108/01/2023610
8508/01/2023617
0408/01/2023617
1308/01/2023614

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 14/01/2023

166 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
455 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
715 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
973= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 14/01/2023

717 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
267 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
556 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
286= Bằng so với 10 lần quay trước
196 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT