insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
29
44
G.7
221
913
G.6
4308
0895
8794
0695
7437
2733
G.5
1348
4225
G.4
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
G.3
10601
07252
24381
76203
G.2
71387
85720
G.1
95893
01268
ĐB
350407
396194
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 01, 07, 08 00, 03
1 16 13, 15, 18
2 20, 21, 29(2) 20, 25
3 31 30, 33, 37
4 48 44, 47
5 52, 58 -
6 65 63, 68
7 75 -
8 87 81
9 93, 94, 95 92, 94, 95
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
20 00, 20, 300
01, 21, 31 811
52 922
93 03, 13, 33, 633
94 44, 944
65, 75, 95 15, 25, 955
16 -6
07, 87 37, 477
08, 48, 58 18, 688
29(2) -9

Thống kê lo gan Miền Trung 14/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0604/03/20231013
1405/03/2023918
4106/03/2023818
1008/03/2023612
7708/03/2023614
2708/03/2023615
1909/03/2023511
5309/03/2023514
0409/03/2023517
5409/03/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 14/03/2023

445 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
135 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
945 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
583 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
923 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
483 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 14/03/2023

378 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
448 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
457= Bằng so với 10 lần quay trước
137 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
016 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT