insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
13
34
G.7
365
301
G.6
3399
5773
7063
2172
9761
4105
G.5
9369
8080
G.4
77990
38791
66693
02313
86550
00935
58259
41186
05888
61188
26422
90328
94794
52522
G.3
74548
30533
58084
52179
G.2
30839
41830
G.1
74291
05740
ĐB
206361
362245
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 01, 05
1 13(2) -
2 - 22(2), 28
3 33, 35, 39 30, 34
4 48 40, 45
5 50, 59 -
661, 63, 65, 69 61
7 73 72, 79
8 - 80, 84, 86, 88(2)
9 90, 91(2), 93, 99 94
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
50, 90 30, 40, 800
61, 91(2) 01, 611
- 22(2), 722
13(2), 33, 63, 73, 93 -3
- 34, 84, 944
35, 65 05, 455
- 866
- -7
48 28, 88(2)8
39, 59, 69, 99 799

Thống kê lo gan Miền Trung 13/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0604/03/2023913
5204/03/2023914
1405/03/2023818
4106/03/2023718
1507/03/2023615
7708/03/2023514
9508/03/2023514
1008/03/2023512
2708/03/2023515
2508/03/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 13/03/2023

445 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
455 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
374 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
134 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
784 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
504 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
713 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
013 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 13/03/2023

458 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
447 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
377 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
936 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
786 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
846 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
136 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT