insert_chartThống kê
TỉnhKhánh HòaĐà Nẵng
G.8
66
31
G.7
676
336
G.6
6014
7825
8627
6784
0801
8597
G.5
4533
2363
G.4
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
G.3
24327
10093
78153
94202
G.2
55134
04409
G.1
64830
00269
ĐB
468623
282440
0123456789
ĐầuKhánh HòaĐà Nẵng
0 05 01, 02, 09
1 14, 19 11, 12
223, 25, 27(2), 29 23(2)
3 30, 32, 33, 34 31, 36
4 -40, 49
5 - 53, 59
6 66 63, 69
7 76 77
8 85, 86 84
9 90, 93 97
Khánh HòaĐà NẵngĐuôi
30, 90400
- 01, 11, 311
32 02, 122
23, 33, 93 23(2), 53, 633
14, 34 844
05, 25, 85 -5
66, 76, 86 366
27(2) 77, 977
- -8
19, 29 09, 49, 59, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 16/04/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6504/04/20251215
1308/04/2025814
4109/04/2025716
4510/04/2025616
8010/04/2025617
7410/04/2025615
6111/04/2025514
9611/04/2025519
8711/04/2025516
6211/04/2025516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/04/2025

115 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
064 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
664 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
944 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/04/2025

118 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
766 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT