insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
07
67
G.7
472
361
G.6
9522
6182
3763
8564
5653
5875
G.5
7171
6495
G.4
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
G.3
17504
55331
44933
19957
G.2
96263
22694
G.1
14816
54128
ĐB
630159
282418
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 04, 06, 07 07
1 1618, 19
2 22 28
3 31 33
4 46, 48 47
5 54, 59 53, 57
6 63(2), 66 61, 64, 67
7 70, 71, 72(2) 75
8 82 89
9 - 94, 95, 96, 97, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
70 -0
31, 71 611
22, 72(2), 82 -2
63(2) 33, 533
04, 54 64, 944
- 75, 955
06, 16, 46, 66 966
07 07, 47, 57, 67, 977
4818, 28, 988
59 19, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 16/12/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2105/12/20241113
5107/12/2024921
5009/12/2024728
6509/12/2024715
9310/12/2024613
8310/12/2024614
4510/12/2024616
2410/12/2024614
8811/12/2024514
7911/12/2024516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/12/2024

575 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
475 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
434 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
643= Bằng so với 10 lần quay trước
043 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
523 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/12/2024

317 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
667 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
476 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
056 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
576 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
646 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
785 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT