insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
22
68
G.7
618
061
G.6
5526
3763
4225
7276
1620
3802
G.5
2323
9453
G.4
28535
64238
11970
74508
59988
43269
92229
90065
19196
35897
92990
96863
11463
52005
G.3
68253
30741
37915
88115
G.2
22164
84699
G.1
35351
54575
ĐB
299682
943559
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 08 02, 05
1 18 15(2)
2 22, 23, 25, 26, 29 20
3 35, 38 -
4 41 -
5 51, 53 53, 59
6 63, 64, 69 61, 63(2), 65, 68
7 70 75, 76
882, 88 -
9 - 90, 96, 97, 99
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
70 20, 900
41, 51 611
22, 82 022
23, 53, 63 53, 63(2)3
64 -4
25, 35 05, 15(2), 65, 755
26 76, 966
- 977
08, 18, 38, 88 688
29, 6959, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 19/06/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5231/05/20231914
8010/06/2023917
3912/06/2023720
8412/06/2023719
1412/06/2023718
3213/06/2023615
5713/06/2023614
3013/06/2023613
8314/06/2023513
8614/06/2023516

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/06/2023

295 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
644 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
153= Bằng so với 10 lần quay trước
443 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/06/2023

2911 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
649 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
727= Bằng so với 10 lần quay trước
537 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
156 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
516 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT