insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
76
03
G.7
608
259
G.6
3581
7305
8808
5641
1902
0937
G.5
8771
3539
G.4
17011
01179
81200
54049
19243
01514
22936
13167
59114
38218
88852
85018
08109
18842
G.3
10214
25084
59825
76164
G.2
90614
38293
G.1
53856
89548
ĐB
553748
788929
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 00, 05, 08(2) 02, 03, 09
1 11, 14(3) 14, 18(2)
2 - 25, 29
3 36 37, 39
4 43, 48, 49 41, 42, 48
5 56 52, 59
6 - 64, 67
7 71, 76, 79 -
8 81, 84 -
9 - 93
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
00 -0
11, 71, 81 411
- 02, 42, 522
43 03, 933
14(3), 84 14, 644
05 255
36, 56, 76 -6
- 37, 677
08(2), 48 18(2), 488
49, 79 09, 29, 39, 599

Thống kê lo gan Miền Trung 19/10/2021

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7329/09/20212017
8609/10/20211016
0111/10/2021815
7712/10/2021714
6612/10/2021713
9713/10/2021616
9613/10/2021619
9513/10/2021613
5014/10/2021528
9414/10/2021515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/10/2021

145 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
644 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
434 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
763 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
633 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
353= Bằng so với 10 lần quay trước
673= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/10/2021

897 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
127 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
676= Bằng so với 10 lần quay trước
656 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
146 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
356 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT