insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
97
27
G.7
176
456
G.6
9022
8072
5211
4483
3957
8572
G.5
4647
7212
G.4
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
G.3
78044
22776
21271
33355
G.2
41054
83191
G.1
43842
72324
ĐB
918419
686797
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 00, 04 02, 03
1 10, 11, 19 12
2 21, 22(2) 24, 27
3 - -
4 41, 42, 44, 45, 47 48
5 54 51, 55, 56, 57
6 - 63
7 72, 76(2) 71, 72, 76
8 - 83
9 97 91, 97, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
00, 10 -0
11, 21, 41 51, 71, 911
22(2), 42, 72 02, 12, 722
- 03, 63, 833
04, 44, 54 244
45 555
76(2) 56, 766
47, 97 27, 57, 977
- 48, 988
19 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 20/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8114/03/2023613
5814/03/2023619
2014/03/2023615
3015/03/2023513
0115/03/2023515
7315/03/2023525
6615/03/2023516
5316/03/2023414
9516/03/2023414
3416/03/2023412

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/03/2023

276 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
225 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
484= Bằng so với 10 lần quay trước
974 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/03/2023

228 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
488 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
617 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT