insert_chartThống kê
TỉnhĐắk LắkQuảng Nam
G.8
12
49
G.7
845
987
G.6
6816
8749
3786
1402
0473
5331
G.5
1865
4392
G.4
29013
23607
12008
74871
32892
23986
16463
09206
44334
28037
66236
54597
92051
16848
G.3
68450
94614
23171
47609
G.2
23160
91921
G.1
05606
96954
ĐB
312151
346995
0123456789
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0 06, 07, 08 02, 06, 09
1 12, 13, 14, 16 -
2 - 21
3 - 31, 34, 36, 37
4 45, 49 48, 49
5 50, 51 51, 54
6 60, 63, 65 -
7 71 71, 73
8 86(2) 87
9 92 92, 95, 97
Đắk LắkQuảng NamĐuôi
50, 60 -0
51, 71 21, 31, 51, 711
12, 92 02, 922
13, 63 733
14 34, 544
45, 65955
06, 16, 86(2) 06, 366
07 37, 87, 977
08 488
49 09, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 14/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8304/11/20231013
3805/11/2023912
5805/11/2023915
2507/11/2023716
9408/11/2023615
8808/11/2023614
4309/11/2023515
9309/11/2023513
3009/11/2023513
4209/11/2023513

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 14/11/2023

714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
613 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
083= Bằng so với 10 lần quay trước
053 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 14/11/2023

917 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
867 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
126= Bằng so với 10 lần quay trước
086 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
986 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
875 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT