insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
54
44
G.7
638
112
G.6
0654
6295
1610
7388
6393
6202
G.5
0638
2372
G.4
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
G.3
07865
14275
28487
73074
G.2
72269
09892
G.1
52148
71255
ĐB
855967
418659
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 06 02, 04
1 10, 15 12
2 - 24
3 38(2) 32
4 43, 48 44
5 54(2) 51, 55, 59
6 65, 67, 69 -
7 74, 75, 76 72(2), 74
8 84 87, 88, 89
9 94, 95 92, 93, 98
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10 -0
- 511
- 02, 12, 32, 72(2), 922
43 933
54(2), 74, 84, 94 04, 24, 44, 744
15, 65, 75, 95 555
06, 76 -6
67 877
38(2), 48 88, 988
6959, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 21/10/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6008/10/20241312
2211/10/20241013
7813/10/2024812
8213/10/2024818
2914/10/2024717
6214/10/2024716
1615/10/2024620
1416/10/2024518
5817/10/2024415
5017/10/2024428

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 21/10/2024

895 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
885 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
744= Bằng so với 10 lần quay trước
404 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
114 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
073 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
243 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 21/10/2024

748 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
117 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
767 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
186 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT