insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
75
98
G.7
578
409
G.6
0818
1535
0529
8283
5574
1897
G.5
9668
1118
G.4
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
G.3
33791
65501
83210
22328
G.2
96544
27744
G.1
67536
12392
ĐB
478412
516541
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 01, 08 09
1 10, 12, 18 10, 12, 18
2 29 28
3 35, 36, 39 36, 39
4 44, 4541, 44
5 59 51
6 68 63
7 75, 78 72, 74
8 86 80, 83
9 91, 92 92, 97, 98
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
10 10, 800
01, 9141, 511
12, 92 12, 72, 922
- 63, 833
44 44, 744
35, 45, 75 -5
36, 86 366
- 977
08, 18, 68, 78 18, 28, 988
29, 39, 59 09, 399

Thống kê lo gan Miền Trung 22/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7009/09/20231312
9413/09/2023915
0214/09/2023816
3114/09/2023811
6615/09/2023716
3216/09/2023615
5716/09/2023614
6416/09/2023615
1116/09/2023616
4717/09/2023512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 22/09/2023

106 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
924 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
214= Bằng so với 10 lần quay trước
784 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 22/09/2023

218 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
187 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
767 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
867 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
106 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
286 Giảm 4 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
676 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT