insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
15
19
G.7
107
618
G.6
2077
8755
7392
1382
9255
7491
G.5
2673
5712
G.4
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
G.3
11409
82792
50436
52461
G.2
48382
02501
G.1
31279
55818
ĐB
307019
013817
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 07, 09 01, 05
1 15, 19 12, 17, 18(2), 19
2 - -
3 - 36
4 - 41, 44
5 55 55
6 63 61, 66, 69
7 70, 73, 77, 79 74
8 82, 84, 87, 88 82
9 92(2), 97(2) 91, 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
70 -0
- 01, 41, 61, 911
82, 92(2) 12, 822
63, 73 -3
84 44, 744
15, 55 05, 555
- 36, 666
07, 77, 87, 97(2)177
88 18(2), 988
09, 19, 79 19, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 23/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9514/01/2023914
0019/01/2023417
5119/01/2023422
3519/01/2023413
3719/01/2023419
1419/01/2023418
1319/01/2023414
4819/01/2023416
4919/01/2023419
5919/01/2023413

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/01/2023

265 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
834= Bằng so với 10 lần quay trước
984 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
193 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
033= Bằng so với 10 lần quay trước
533= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/01/2023

268 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
838 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
398 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
036 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
556 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
536 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT