insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
91
02
G.7
228
157
G.6
0631
5716
3796
6673
1481
6501
G.5
1058
1974
G.4
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
G.3
03426
87058
50984
97970
G.2
47325
26207
G.1
30462
83853
ĐB
690327
016036
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 - 01, 02, 07
1 11, 16 17
2 25, 26, 27(2), 28 20, 22
3 3136
4 41, 48 45, 47
5 58(2) 53, 57
6 62 -
7 - 70, 73, 74
8 84, 86 80, 81, 84
9 91, 96(2) 93
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- 20, 70, 800
11, 31, 41, 91 01, 811
62 02, 222
- 53, 73, 933
84 74, 844
25 455
16, 26, 86, 96(2)366
27(2) 07, 17, 47, 577
28, 48, 58(2) -8
- -9

Thống kê lo gan Miền Trung 23/12/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
8310/12/20241314
4213/12/20241013
1015/12/2024812
4315/12/2024816
7216/12/2024713
7717/12/2024619
6717/12/2024616
4018/12/2024517
1418/12/2024518
6818/12/2024520

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/12/2024

165 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
845 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
484 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
273= Bằng so với 10 lần quay trước
083 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
253 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/12/2024

167 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
847 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
967 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
746 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
706 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT