insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
28
08
G.7
563
077
G.6
3305
0793
0740
4612
9537
9032
G.5
1032
4132
G.4
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
G.3
05284
65956
39895
27890
G.2
44688
13907
G.1
62864
93501
ĐB
268790
568906
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 05 01, 05, 06, 07, 08(2)
1 19(2) 12
2 20, 28 24
3 32 32(2), 35, 37
4 40, 43, 49 -
5 56 -
6 63, 64 -
7 71 77(2), 79
8 84, 88 -
990, 93, 96 90, 95(2)
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
20, 40, 90 900
71 011
32 12, 32(2)2
43, 63, 93 -3
64, 84 244
05 05, 35, 95(2)5
56, 96066
- 07, 37, 77(2)7
28, 88 08(2)8
19(2), 49 799

Thống kê lo gan Miền Trung 25/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0019/01/2023617
1319/01/2023614
8519/01/2023617
7219/01/2023618
5919/01/2023613
5119/01/2023622
4819/01/2023616
2519/01/2023616
1419/01/2023618
6720/01/2023515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 25/01/2023

634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
914 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
744 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
323= Bằng so với 10 lần quay trước
053 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
203 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
623 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 25/01/2023

397 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
267 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
837 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
907 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
176 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
916 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT