insert_chartThống kê
TỉnhGia LaiNinh Thuận
G.8
60
64
G.7
026
634
G.6
2862
1890
6684
5753
6003
4304
G.5
4871
6897
G.4
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
G.3
76266
59203
66058
47588
G.2
74567
66455
G.1
81910
91706
ĐB
198646
204032
0123456789
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 03 03, 04, 06
1 10, 19 17
2 21, 22, 26 24(2)
3 3332, 34
446 42
5 50 53, 54, 55, 58
6 60, 62, 66, 67 64
7 71(2) -
8 84 83, 88
9 90, 93 97, 99
Gia LaiNinh ThuậnĐuôi
10, 50, 60, 90 -0
21, 71(2) -1
22, 6232, 422
03, 33, 93 03, 53, 833
84 04, 24(2), 34, 54, 644
- 555
26, 46, 66 066
67 17, 977
- 58, 888
19 999

Thống kê lo gan Miền Trung 20/01/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7906/01/20231416
6809/01/20231112
2710/01/20231015
9611/01/2023919
4711/01/2023917
4112/01/2023818
7513/01/2023715
1814/01/2023615
9514/01/2023614
5714/01/2023615

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/01/2023

396 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
495 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
034 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
044 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
344 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
223 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/01/2023

248 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
558 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
398 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
836= Bằng so với 10 lần quay trước
426 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT