insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
40
20
G.7
609
882
G.6
9029
3598
6203
7382
5262
2356
G.5
4945
7998
G.4
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
G.3
85610
29149
62573
01348
G.2
95635
24173
G.1
45372
09839
ĐB
606910
914754
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 03, 09 00
110(2) 19
2 29 20
3 35 36, 39
4 40, 45, 47, 49 48, 49
5 51, 56, 5954, 56, 57
6 - 62, 66
7 72, 79 73(2)
8 89 82(2), 87
9 93, 98 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10(2), 40 00, 200
51 -1
72 62, 82(2)2
03, 93 73(2)3
-544
35, 45 -5
56 36, 56, 666
47 57, 877
98 48, 988
09, 29, 49, 59, 79, 89 19, 39, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 25/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3216/09/2023915
1116/09/2023916
6117/09/2023814
2318/09/2023712
1319/09/2023614
0619/09/2023614
7119/09/2023613
4620/09/2023519
2721/09/2023415
2421/09/2023414

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 25/09/2023

365 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
104= Bằng so với 10 lần quay trước
934 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
124 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
034 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
563= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 25/09/2023

108 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
126 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
286 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
985 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
345 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT