insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
38
27
G.7
296
126
G.6
4423
3251
2795
4985
6976
9871
G.5
2418
9685
G.4
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
G.3
03549
00582
32955
70010
G.2
18167
78620
G.1
07816
16671
ĐB
805515
612558
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 07
115(2), 16, 18 10, 18
2 23, 28 20, 26, 27
3 38 -
4 49(2) 42
5 51 55, 56, 58
6 63, 67 -
7 - 71(2), 76
8 81, 82, 85, 86 82, 84, 85(2)
9 95, 96 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
- 10, 200
51, 81 71(2)1
82 42, 822
23, 63 -3
- 844
15(2), 85, 95 55, 85(2)5
16, 86, 96 26, 56, 76, 966
67 07, 277
18, 28, 38 18, 588
49(2) -9

Thống kê lo gan Miền Trung 18/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6909/09/2023918
7009/09/2023912
7909/09/2023916
5910/09/2023813
9911/09/2023712
9111/09/2023718
8311/09/2023713
3512/09/2023613
9013/09/2023519
9413/09/2023515

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 18/09/2023

675 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
214 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
323 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
513 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
823 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 18/09/2023

289 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
587 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
677 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
866= Bằng so với 10 lần quay trước
376= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT