insert_chartThống kê
TỉnhKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
G.8
81
98
50
G.7
386
572
856
G.6
8315
2377
1232
0932
1708
0202
1177
0465
6468
G.5
1723
9334
0071
G.4
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
G.3
67184
80252
43684
00037
26275
99259
G.2
35903
72446
15286
G.1
49049
15341
19753
ĐB
965046
881049
615244
0123456789
ĐầuKon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
0 03 02, 08 02(2)
1 11, 15 11 19
2 23 23, 24 20
3 32 32, 34, 37 -
446, 49 41, 46, 48, 4944
5 50, 52, 54 - 50, 53, 56(2), 59
6 63, 66 66 65(2), 68
7 77 72, 73, 79 71, 75, 77
8 81, 84(2), 85, 86 84 86
9 - 98 99
Kon TumKhánh HòaThừa Thiên HuếĐuôi
50 - 20, 500
11, 81 11, 41 711
32, 52 02, 32, 72 02(2)2
03, 23, 63 23, 73 533
54, 84(2) 24, 34, 84444
15, 85 - 65(2), 755
46, 66, 86 46, 66 56(2), 866
77 37 777
- 08, 48, 98 688
4949, 79 19, 59, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 11/02/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0003/02/2024817
3004/02/2024713
6104/02/2024714
4305/02/2024615
6206/02/2024516
2806/02/2024516
1806/02/2024517
1406/02/2024518
8707/02/2024412
8007/02/2024417

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/02/2024

346 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
655 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
323 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
023= Bằng so với 10 lần quay trước
203 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
703 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/02/2024

3410 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
667 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
887 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
407 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
116 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
026 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT