insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
06
06
G.7
123
108
G.6
1612
7310
9908
6978
1177
1595
G.5
6576
8124
G.4
04848
77573
10007
18318
53797
12228
13033
28747
51839
88404
31369
39191
58976
26234
G.3
35061
79588
86826
06241
G.2
36860
01955
G.1
07946
82302
ĐB
338929
469897
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 06, 07, 08 02, 04, 06, 08
1 10, 12, 18 -
2 23, 28, 29 24, 26
3 33 34, 39
4 46, 48 41, 47
5 - 55
6 60, 61 69
7 73, 76 76, 77, 78
8 88 -
9 97 91, 95, 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
10, 60 -0
61 41, 911
12 022
23, 33, 73 -3
- 04, 24, 344
- 55, 955
06, 46, 76 06, 26, 766
07, 97 47, 77, 977
08, 18, 28, 48, 88 08, 788
29 39, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 26/10/2020

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3710/10/20201614
1411/10/2020158
4515/10/2020119
4317/10/2020915
9217/10/2020910
5718/10/2020814
2519/10/2020716
7920/10/2020613
0021/10/2020511
7221/10/2020510

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/10/2020

295 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
065 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
304 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
974 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
474 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
893 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/10/2020

307 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
086 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
976 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
106= Bằng so với 10 lần quay trước
065 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT