insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
24
63
G.7
030
122
G.6
2335
7262
9184
8443
5467
3221
G.5
6551
4606
G.4
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
29816
14769
14100
22165
27379
11789
84398
G.3
19872
13877
05581
69632
G.2
41171
00804
G.1
19967
45302
ĐB
632127
651237
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 - 00, 02, 04, 06
1 12 16
2 24, 27 21, 22
3 30, 35 32, 37
4 42 43
5 51, 56 -
6 62, 67 63, 65, 67, 69
7 71, 72, 73, 77 79
8 84 81, 89
9 94, 96(2) 98
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
30 000
51, 71 21, 811
12, 42, 62, 72 02, 22, 322
73 43, 633
24, 84, 94 044
35 655
56, 96(2) 06, 166
27, 67, 7737, 677
- 988
- 69, 79, 899

Thống kê lo gan Miền Trung 29/01/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2317/01/20241212
8620/01/2024916
1420/01/2024918
5822/01/2024715
3823/01/2024612
3923/01/2024620
4924/01/2024519
7424/01/2024515
8025/01/2024417
5225/01/2024429

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 29/01/2024

664 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
684 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 29/01/2024

687 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
886 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
666 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
476 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
896 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
636 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT