insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
03
84
G.7
026
662
G.6
5754
5321
6410
9966
0698
1788
G.5
1023
6626
G.4
99313
80259
86989
11382
44282
67442
32621
21772
77024
96800
48877
12933
85551
54750
G.3
99127
98109
02486
93935
G.2
73520
03653
G.1
12419
63803
ĐB
469743
905856
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 03, 09 00, 03
1 10, 13, 19 -
2 20, 21(2), 23, 26, 27 24, 26
3 - 33, 35
4 42, 43 -
5 54, 59 50, 51, 53, 56
6 - 62, 66
7 - 72, 77
8 82(2), 89 84, 86, 88
9 - 98
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
10, 20 00, 500
21(2) 511
42, 82(2) 62, 722
03, 13, 23, 43 03, 33, 533
54 24, 844
- 355
26 26, 56, 66, 866
27 777
- 88, 988
09, 19, 59, 89 -9

Thống kê lo gan Miền Trung 29/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4918/03/20231119
6118/03/20231114
9018/03/20231117
1220/03/2023912
7120/03/2023916
4021/03/2023817
5721/03/2023815
0522/03/2023714
0122/03/2023715
8722/03/2023713

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 29/03/2023

625 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
135 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
244= Bằng so với 10 lần quay trước
484 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
654 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 29/03/2023

248 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
628 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
526 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
696= Bằng so với 10 lần quay trước
986 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
436 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT