insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
47
03
G.7
810
833
G.6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G.5
1636
0003
G.4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G.3
18028
71530
58607
68578
G.2
07966
02619
G.1
77107
00306
ĐB
629502
983217
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
002, 04, 07 03(2), 06, 07, 09
1 10 15, 17(2), 19
2 20, 27, 28 22
3 30, 36 32, 33
4 44, 47 49
5 53 53, 55
6 66(2) -
7 71, 75 78
8 - 88
9 90, 91 96
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
10, 20, 30, 90 -0
71, 91 -1
02 22, 322
53 03(2), 33, 533
04, 44 -4
75 15, 555
36, 66(2) 06, 966
07, 27, 47 07, 17(2)7
28 78, 888
- 09, 19, 499

Thống kê lo gan Miền Trung 29/04/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
4313/04/20241615
6919/04/20241018
8319/04/20241014
6121/04/2024814
1322/04/2024714
9522/04/2024714
2422/04/2024714
6523/04/2024615
7223/04/2024612
1623/04/2024620

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 29/04/2024

914 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
074= Bằng so với 10 lần quay trước
964 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
334 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
673 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
273 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
623 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 29/04/2024

078 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
647 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
797 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
396 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
816 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
315 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT