insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
64
02
G.7
031
762
G.6
1524
9591
8559
5240
4583
9241
G.5
2821
8653
G.4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
G.3
11984
14126
42157
98784
G.2
77424
12461
G.1
60191
91349
ĐB
543916
521927
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 06 02(2)
1 13, 16 -
2 21, 24(2), 26, 27 23, 27
3 31 -
4 - 40, 41, 42, 49(2)
5 59(2) 53, 57
6 61, 64 61, 62
7 74, 75 70
8 84 83, 84, 89
9 91(2) 97
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
- 40, 700
21, 31, 61, 91(2) 41, 611
- 02(2), 42, 622
13 23, 53, 833
24(2), 64, 74, 84 844
75 -5
06, 16, 26 -6
2727, 57, 977
- -8
59(2) 49(2), 899

Thống kê lo gan Miền Trung 29/09/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7314/09/20251525
4317/09/20251216
3319/09/20251017
0321/09/2025816
8521/09/2025817
5121/09/2025821
2822/09/2025716
9222/09/2025717
2023/09/2025615
9323/09/2025613

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 29/09/2025

495 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
775 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
594 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
844 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
504 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
024 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 29/09/2025

027 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
967 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
616= Bằng so với 10 lần quay trước
466 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
846 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
596 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
326 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
346= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT