insert_chartThống kê
TỉnhĐà NẵngKhánh Hòa
G.8
93
82
G.7
274
785
G.6
2173
3150
7430
9947
2252
4339
G.5
8305
8623
G.4
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
G.3
22963
41205
00775
83639
G.2
69973
96978
G.1
71215
50169
ĐB
067158
515249
0123456789
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 01, 03, 05(2), 09 04
1 15 12
2 21 23
3 30 33, 35, 39(2)
4 - 47, 49
5 50, 58 52
6 63 69
7 73(2), 74, 78 75, 78
8 - 80, 82, 85
9 90, 93, 95 98(2)
Đà NẵngKhánh HòaĐuôi
30, 50, 90 800
01, 21 -1
- 12, 52, 822
03, 63, 73(2), 93 23, 333
74 044
05(2), 15, 95 35, 75, 855
- -6
- 477
58, 78 78, 98(2)8
09 39(2), 49, 699

Thống kê lo gan Miền Trung 29/11/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
5619/11/20231014
7720/11/2023914
7120/11/2023913
3821/11/2023812
7622/11/2023716
8322/11/2023714
0823/11/2023613
6223/11/2023616
4423/11/2023613
4123/11/2023616

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 29/11/2023

936 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
374 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước
234 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
803 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 29/11/2023

3710 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
939 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
987 Giảm 2 lần so với 20 lần quay trước
747 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
756 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
356 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT