insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
71
61
G.7
044
456
G.6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G.5
7300
3629
G.4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G.3
25784
20747
42299
97971
G.2
49530
48071
G.1
71651
45212
ĐB
474746
445919
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 00, 05, 09 -
1 - 12, 15, 19
2 22 20, 29
3 30(2) 33, 38
4 42, 44, 46, 47 48
5 51, 53, 55 50, 51, 56
6 - 61
7 71(2), 76 71(2), 72
8 84 88
9 96 92, 99
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
00, 30(2) 20, 500
51, 71(2) 51, 61, 71(2)1
22, 42 12, 72, 922
53 333
44, 84 -4
05, 55 155
46, 76, 96 566
47 -7
- 38, 48, 888
0919, 29, 999

Thống kê lo gan Miền Trung 30/09/2024

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1115/09/20241516
7917/09/20241316
8521/09/2024917
6821/09/2024920
4922/09/2024819
1022/09/2024812
9123/09/2024718
5923/09/2024713
5423/09/2024716
9825/09/2024512

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 30/09/2024

844 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
284 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
393 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
423 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
323 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
333 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
783 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 30/09/2024

238 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
206 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
286 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
356 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
466 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT