6QV8QV9QV4QV13QV1QV
ĐB 10026
G.1 76693
G.2 66574 62714
G.3 54568 53998 95807
03990 50571 84713
G.4 1316 0902 7909 3442
G.5 3716 6641 4419
8431 3158 0433
G.6 469 923 443
G.702735812
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 02(2), 07, 09 90 0
1 12, 13, 14, 16(2), 19 31, 41, 71 1
2 23, 26 02(2), 12, 42 2
3 31, 33 13, 23, 33, 43, 73, 93 3
4 41, 42, 43 14, 74 4
5 58(2) - 5
6 68, 69 16(2), 266
7 71, 73, 74 07 7
8 - 58(2), 68, 98 8
9 90, 93, 98 09, 19, 69 9

Thống kê lo gan Thái Bình 09/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7620/11/20221912
8125/12/20221417
5125/12/20221411
0501/01/2023139
2508/01/20231221
8429/01/20231014
1529/01/2023107
3829/01/20231012
5905/02/2023914
2705/02/2023914

Bộ số Thái Bình ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 09/04/2023

906 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
636 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
705 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
735 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
605 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
435 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
135 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
725 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Thái Bình ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 09/04/2023

6411 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
908 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
738 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
798 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
208 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
728 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT