10QM3QM8QM4QM1QM15QM
ĐB 41248
G.1 17827
G.2 73986 79480
G.3 41224 34610 25369
86403 80143 57669
G.4 1141 3622 2677 0520
G.5 1337 5356 2412
7235 8435 2100
G.6 803 944 321
G.726287072
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 00, 03(2) 00, 10, 20, 70, 80 0
1 10, 12 21, 41 1
2 20, 21, 22, 24, 26, 27, 28 12, 22, 72 2
3 35(2), 37 03(2), 43 3
4 41, 43, 44, 48 24, 44 4
5 56 35(2)5
6 69(2) 26, 56, 86 6
7 70, 72, 77 27, 37, 77 7
8 80, 86 28, 488
9 - 69(2)9

Thống kê lo gan Thái Bình 16/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7620/11/20222012
8125/12/20221517
5125/12/20221511
0501/01/2023149
2508/01/20231321
8429/01/20231114
1529/01/2023117
3829/01/20231112
5905/02/20231014
9405/02/2023109

Bộ số Thái Bình ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/04/2023

636 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
706 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
446 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
725 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
135 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
905 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
435 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
415 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Thái Bình ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/04/2023

6410 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
728 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
708 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
908 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
638 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
418 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
798 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
208= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT