insert_chartThống kê
9NS1NS2NS11NS7NS3NS
ĐB 76102
G.1 46493
G.2 52752 89477
G.3 83438 34418 34418
52159 74896 83492
G.4 9964 8534 9975 6493
G.5 0642 3097 7803
9391 3691 6359
G.6 750 265 946
G.755927012
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
002, 03 50, 70 0
1 12, 18 91(2)1
2 - 02, 12, 42, 52, 92(2)2
3 34, 38 03, 93(2)3
4 42, 46, 49 34, 64 4
5 50, 52, 55, 59(2) 55, 65, 75 5
6 64, 65 46, 96 6
7 70, 75, 77 77, 97 7
8 - 18, 38 8
9 91(2), 92(2), 93(2), 96, 97 49, 59(2)9

Thống kê lo gan Miền Bắc 01/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2629/01/20233122
8415/02/20231421
2215/02/20231421
2918/02/20231122
7219/02/20231022
5319/02/20231025
4519/02/20231030
0719/02/20231023
3120/02/2023923
7620/02/2023924

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 01/03/2023

656 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
675 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
755 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
585 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
935 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
605 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 01/03/2023

049 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
798 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
428 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
658 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
628 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
178 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
168= Bằng so với 10 lần quay trước
357 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT