insert_chartThống kê
14QX13QX10QX6QX4QX5QX
ĐB 29815
G.1 36073
G.2 85333 58920
G.3 97433 78280 78280
06858 88255 88818
G.4 2712 0016 1596 5386
G.5 0744 4503 9287
3859 3643 8366
G.6 075 849 001
G.712547322
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 01, 03 20, 70, 80 0
1 12(2), 15, 16, 18 01 1
2 20, 22 12(2), 22 2
3 33(2) 03, 33(2), 43, 73(2)3
4 43, 44, 49 44, 54 4
5 54, 55, 58, 59 15, 55, 75 5
6 66 16, 66, 86, 96 6
7 70, 73(2), 75 87 7
8 80, 86, 87 18, 58 8
9 96 49, 59 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 08/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3524/03/20231518
9829/03/20231017
3730/03/2023925
7430/03/2023920
9430/03/2023923
9231/03/2023819
4131/03/2023817
4801/04/2023730
2801/04/2023726
6101/04/2023722

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 08/04/2023

446 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
495 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
585 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
865 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
425 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
704 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
364 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 08/04/2023

4411 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
428 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
228 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
178 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
958 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
568 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
858 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
347= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT