insert_chartThống kê
7NE4NE10NE1NE5NE11NE
ĐB 47076
G.1 91911
G.2 68062 89887
G.3 97745 08606 08606
48492 59226 23122
G.4 1723 6001 7707 8139
G.5 9794 4226 2120
7005 9711 9405
G.6 880 643 489
G.708689448
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 01, 05(2), 06, 07, 08 20, 80 0
1 11(2) 01, 11(2)1
2 20, 22, 23, 26(2) 22, 62, 92 2
3 39 23, 43 3
4 43, 45, 48 94(2)4
5 - 05(2), 45 5
6 62, 68 06, 26(2), 766
776, 78 07, 87 7
8 80, 87, 89 08, 48, 68, 78 8
9 92, 94(2) 39, 89 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 11/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7219/02/20232022
3120/02/20231923
9301/03/20231021
4201/03/20231020
5402/03/2023917
9802/03/2023919
9102/03/2023920
8202/03/2023926
1502/03/2023927
9904/03/2023726

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/03/2023

736 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
266 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
875 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
395 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
235 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/03/2023

659 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
589 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
927 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
057 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
177= Bằng so với 10 lần quay trước
787 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
777 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
097= Bằng so với 10 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT