insert_chartThống kê
6ND8ND5ND1ND9ND10ND
ĐB 56695
G.1 14685
G.2 86290 10847
G.3 34708 21368 21368
47299 88746 86664
G.4 7445 4972 3960 2366
G.5 5485 6833 4077
3698 4339 1046
G.6 108 993 097
G.703961908
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 03, 08(3) 20, 60, 90 0
1 19 - 1
2 20 72 2
3 33, 39 03, 33, 93 3
4 45, 46(2), 47 64 4
5 - 45, 85(2), 955
6 60, 64, 66, 68 46(2), 66, 96 6
7 72, 77 47, 77, 97 7
8 85(2) 08(3), 68, 98 8
9 90, 93, 95, 96, 97, 98, 99 19, 39, 99 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 12/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3120/02/20232023
4201/03/20231120
5402/03/20231017
9102/03/20231020
8202/03/20231026
1502/03/20231027
5304/03/2023825
2904/03/2023822
5005/03/2023722
6305/03/2023730

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 12/03/2023

736 Tăng 6 lần so với 10 lần quay trước
396 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
455 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
475 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
875 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
265 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
564 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 12/03/2023

588 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
778 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
658 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
397 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
347= Bằng so với 10 lần quay trước
787 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
557 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
607 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT