insert_chartThống kê
8QG11QG9QG20QG14QG12QG6QG1QG
ĐB 24623
G.1 35847
G.2 45787 01860
G.3 60014 43972 43972
92939 16867 88829
G.4 9147 8938 7278 4241
G.5 5191 7286 3721
1848 9359 8717
G.6 331 135 823
G.700463093
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 00 00, 30, 60 0
1 11, 14, 17 11, 21, 31, 41, 91 1
2 21, 23(2), 29 72 2
3 30, 31, 35, 38, 39 23(2), 93 3
4 41, 46, 47(2), 48 14 4
5 59 35 5
6 60, 67 46, 86 6
7 72, 78 17, 47(2), 67, 87 7
8 86, 87 38, 48, 78 8
9 91, 93 29, 39, 59 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 20/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9430/03/20232123
0607/04/20231327
7309/04/20231136
6411/04/2023918
4511/04/2023930
7111/04/2023925
8212/04/2023826
5412/04/2023817
9712/04/2023818
0813/04/2023723

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/04/2023

236 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
805 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
045 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
175 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
694 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
774 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/04/2023

5810 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
449= Bằng so với 10 lần quay trước
808 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
218 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
238 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
498 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
338 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
048 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT