insert_chartThống kê
11QH6QH2QH4QH10QH9QH
ĐB 46285
G.1 47600
G.2 89103 41915
G.3 35857 82917 82917
80475 55113 18084
G.4 6314 7550 9636 4717
G.5 9880 7949 0301
6813 5152 5895
G.6 877 990 348
G.799885204
0123456789
ĐầuLotoLotoĐuôi
0 00, 01, 03, 04 00, 50, 80, 90 0
1 13(2), 14(2), 15, 17(2) 01 1
2 - 52(2)2
3 36 03, 13(2)3
4 48, 49 04, 14(2), 84 4
5 50, 52(2), 57 15, 75, 85, 95 5
6 - 36 6
7 75, 77 17(2), 57, 77 7
8 80, 84, 85, 88 48, 88 8
9 90, 95, 99 49, 99 9

Thống kê lo gan Miền Bắc 19/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9430/03/20232023
0607/04/20231227
4707/04/20231220
7309/04/20231036
3109/04/20231023
9309/04/20231021
8710/04/2023919
6411/04/2023818
4511/04/2023830
7111/04/2023825

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/04/2023

046 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
806 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
035 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
235 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
574 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
394 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Bắc ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/04/2023

5810 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
449= Bằng so với 10 lần quay trước
808 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
348 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
048 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
498 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
338 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
697 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT