insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
61
57
51
G.7
040
322
663
G.6
1488
7863
0710
8743
6695
5982
1966
7494
1834
G.5
7619
1402
8215
G.4
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
G.3
97496
59195
00714
44805
42682
28558
G.2
61531
14971
73710
G.1
50284
23814
73287
ĐB
226122
185714
378042
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 02, 05, 06 00
1 10, 1914(3), 17 10, 15, 17
222, 24 22(3) -
3 31 32 34, 38
4 40, 41, 42, 43 4342
5 58 57 51, 54, 58(2)
6 60, 61, 63 - 63, 66
7 79 71(2) 77
8 84, 88 82 82, 87
9 95, 96 90, 95 93, 94
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
10, 40, 60 90 00, 100
31, 41, 61 71(2) 511
22, 42 02, 22(3), 32, 8242, 822
43, 63 43 63, 933
24, 8414(3) 34, 54, 944
95 05, 95 155
96 06 666
- 17, 57 17, 77, 877
58, 88 - 38, 58(2)8
19, 79 - -9

Thống kê lo gan Miền Nam 05/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3727/09/2023813
7228/09/2023710
0129/09/2023613
2130/09/2023512
4830/09/202359
5330/09/2023511
0830/09/2023510
1230/09/2023512
7030/09/2023510
4501/10/2023412

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 05/10/2023

437 Tăng 7 lần so với 10 lần quay trước
905 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
025 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
194 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
384 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 05/10/2023

908 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
607 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
437 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
147 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
447 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
137 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
916 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT