insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
28
76
51
G.7
786
874
762
G.6
7538
2162
1468
9290
8477
8111
7283
4594
1494
G.5
3084
1170
7540
G.4
89065
54147
12522
49818
29007
38322
76180
58442
97749
37470
40057
29875
30772
51378
81159
00117
53791
28326
43638
80748
51940
G.3
30367
16157
55500
92963
79903
52347
G.2
37468
26089
56669
G.1
48403
22091
92833
ĐB
451605
923362
856626
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 03, 05, 07 00 03
1 18 11 17
2 22(2), 28 -26(2)
3 38 - 33, 38
4 47 42, 49 40(2), 47, 48
5 57 57 51, 59
6 62, 65, 67, 68(2)62, 63 62, 69
7 - 70(2), 72, 74, 75, 76, 77, 78 -
8 80, 84, 86 89 83
9 - 90, 91 91, 94(2)
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
80 00, 70(2), 90 40(2)0
- 11, 91 51, 911
22(2), 62 42, 62, 72 622
03 63 03, 33, 833
84 74 94(2)4
05, 65 75 -5
86 7626(2)6
07, 47, 57, 67 57, 77 17, 477
18, 28, 38, 68(2) 78 38, 488
- 49, 89 59, 699

Thống kê lo gan Miền Nam 06/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3727/09/2023913
0129/09/2023713
1230/09/2023612
2130/09/2023612
0830/09/2023610
5330/09/2023611
4501/10/2023512
5002/10/2023413
2502/10/2023411
4602/10/2023417

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/10/2023

635 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
624 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
434 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
004 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
904= Bằng so với 10 lần quay trước
384 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
033 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/10/2023

908 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
437 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
917= Bằng so với 10 lần quay trước
627 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
427 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
146 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
386 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT