insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
21
12
19
G.7
822
016
826
G.6
8018
4104
5097
6784
3581
8397
4779
2589
0341
G.5
3944
0987
1619
G.4
13121
18069
10076
48697
96660
54498
02626
66719
20173
78667
18212
38515
58728
93886
86015
26808
45680
42734
44227
79524
66404
G.3
09512
27065
24824
97082
57528
19770
G.2
13734
30610
31215
G.1
47583
43357
12176
ĐB
163178
666783
497397
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 04 - 04, 08
1 12, 18 10, 12(2), 15, 16, 19 15(2), 19(2)
2 21(2), 22, 26 24, 28 24, 26, 27, 28
3 34 - 34
4 44 - 41
5 - 57 -
6 60, 65, 69 67 -
7 76, 78 73 70, 76, 79
8 83 81, 82, 83, 84, 86, 87 80, 89
9 97(2), 98 9797
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
60 10 70, 800
21(2) 81 411
12, 22 12(2), 82 -2
83 73, 83 -3
04, 34, 44 24, 84 04, 24, 344
65 15 15(2)5
26, 76 16, 86 26, 766
97(2) 57, 67, 87, 97 27, 977
18, 78, 98 28 08, 288
69 19 19(2), 79, 899

Thống kê lo gan Miền Nam 07/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
2928/03/20231013
0129/03/2023912
3731/03/2023713
7201/04/2023610
5201/04/2023610
5801/04/2023610
0902/04/202359
3002/04/2023510
2503/04/2023411
7403/04/202349

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 07/04/2023

245 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
805 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
814 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
894 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
754 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
274 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
734 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 07/04/2023

157 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
247 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
277 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
077 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
267 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
807 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
186 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
446 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT