insert_chartThống kê
TỉnhBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8
49
33
99
G.7
386
197
453
G.6
6173
7454
1092
1253
1733
7638
2778
2552
0267
G.5
9042
7844
1372
G.4
16814
44420
34138
93957
87024
52268
45557
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
65418
38269
32122
94817
55148
77545
87946
G.3
61869
63702
78278
89235
03309
21437
G.2
17790
94200
63276
G.1
88099
88445
64152
ĐB
680366
734979
728164
0123456789
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0 02 00(2), 03, 04 09
1 14 - 17, 18
2 20, 24 - 22
3 38 33(2), 34, 35, 36, 38 37
4 42, 49 44, 45 45, 46, 48
5 54, 57(2) 53 52(2), 53
666, 68, 69 6064, 67, 69
7 73 77, 78, 79 72, 76, 78
8 86 - -
9 90, 92, 99 97 99
Bến TreVũng TàuBạc LiêuĐuôi
20, 90 00(2), 60 -0
- - -1
02, 42, 92 - 22, 52(2), 722
73 03, 33(2), 53 533
14, 24, 54 04, 34, 44644
- 35, 45 455
66, 86 36 46, 766
57(2) 77, 97 17, 37, 677
38, 68 38, 78 18, 48, 788
49, 69, 9979 09, 69, 999

Thống kê lo gan Miền Nam 11/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7105/04/2023612
5006/04/2023513
9506/04/2023516
2707/04/2023416
8307/04/2023411
8408/04/2023317
4108/04/2023310
2908/04/2023313
9808/04/2023316
2608/04/202338

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 11/04/2023

764 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
994 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
693 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
533 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
453 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
643 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
383 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
243 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 11/04/2023

767 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
947 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
247 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
826 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
346 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
046 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
736 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
066 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT