insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
60
22
13
G.7
497
766
557
G.6
3475
9213
7223
5906
3213
7955
4615
6237
3521
G.5
1552
7208
8615
G.4
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
G.3
69030
65815
03172
18742
63720
80792
G.2
24984
70730
87717
G.1
81171
96532
72057
ĐB
848688
052677
560986
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 - 06, 08 -
1 13, 15 13, 19 13, 15(2), 17
2 23(2) 22 20, 21
3 30 30, 32 34, 37
4 40, 43 42, 45 42, 47
5 52, 54 53, 55, 57 57(3)
6 60, 67 66, 67 65, 68
7 71, 75, 79 71, 72, 77 77
8 84(2), 88 -86
9 97 90 92
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
30, 40, 60 30, 90 200
71 71 211
52 22, 32, 42, 72 42, 922
13, 23(2), 43 13, 53 133
54, 84(2) - 344
15, 75 45, 55 15(2), 655
- 06, 66866
67, 97 57, 67, 77 17, 37, 47, 57(3), 777
88 08 688
79 19 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 13/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
6206/10/2023716
1007/10/2023610
8507/10/2023619
3108/10/2023515
9409/10/2023411
3809/10/202349
8309/10/2023411
4909/10/2023414
8109/10/2023413
5809/10/2023410

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 13/10/2023

136 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
234= Bằng so với 10 lần quay trước
674 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
424 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
414 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
543 Giảm 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 13/10/2023

548 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
238 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
427= Bằng so với 10 lần quay trước
137 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
447 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
416 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
406 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT