insert_chartThống kê
TỉnhVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8
73
16
78
G.7
738
260
751
G.6
7385
0332
3627
9950
5308
8423
5614
7782
5314
G.5
0701
3824
4124
G.4
34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799
39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129
58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908
G.3
36950
76595
01966
70532
45182
96568
G.2
27463
23681
49084
G.1
79932
57517
36098
ĐB
910035
655753
765509
0123456789
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0 01, 02, 04 08 08, 09
1 17 16, 17 14(2)
2 27 23, 24, 29 24, 27
3 32(2), 34, 35, 38 32, 36 -
4 - - 47
5 50 50, 53 51
6 60, 63 60, 62, 66, 67 68
7 73 - 78, 79
8 85 81 82(2), 84, 86(2)
9 95, 98, 99 92, 94(2) 95, 98
Vĩnh LongBình DươngTrà VinhĐuôi
50, 60 50, 60 -0
01 81 511
02, 32(2) 32, 62, 92 82(2)2
63, 73 23, 53 -3
04, 34 24, 94(2) 14(2), 24, 844
35, 85, 95 - 955
- 16, 36, 66 86(2)6
17, 27 17, 67 27, 477
38, 98 08 08, 68, 78, 988
99 2909, 799

Thống kê lo gan Miền Nam 15/09/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9106/09/2023912
9607/09/2023827
9009/09/2023610
5810/09/2023510
0011/09/2023410
1111/09/2023412
8811/09/202349
1811/09/2023410
1311/09/2023410
7111/09/2023412

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 15/09/2023

326 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
345 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
164 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
354 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
504= Bằng so với 10 lần quay trước
174 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
603 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 15/09/2023

819 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
328 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
508 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
637 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
627 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
347 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
356 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT