insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
28
02
35
G.7
905
727
440
G.6
5123
3820
7111
0947
5734
8879
9579
9576
1121
G.5
8419
2011
7852
G.4
92780
13704
14842
51297
76456
30579
53191
08453
28837
93062
23717
04184
50770
43103
01472
74733
36506
31394
08479
13857
27672
G.3
13933
89434
42770
79552
64615
69451
G.2
97765
86496
87265
G.1
66568
44975
01057
ĐB
069536
377984
645892
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 04, 05 02, 03 06
1 11, 19 11, 17 15
2 20, 23, 28 27 21
3 33, 34, 36 34, 37 33, 35
4 42 47 40
5 56 52, 53 51, 52, 57(2)
6 65, 68 62 65
7 79 70(2), 75, 79 72(2), 76, 79(2)
8 8084(2) -
9 91, 97 9692, 94
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
20, 80 70(2) 400
11, 91 11 21, 511
42 02, 52, 62 52, 72(2), 922
23, 33 03, 53 333
04, 34 34, 84(2) 944
05, 65 75 15, 35, 655
36, 56 96 06, 766
97 17, 27, 37, 47 57(2)7
28, 68 - -8
19, 79 79 79(2)9

Thống kê lo gan Miền Nam 16/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9808/04/2023816
0709/04/2023710
8509/04/2023719
3110/04/2023615
1310/04/2023610
3910/04/2023611
5411/04/2023512
7311/04/202359
4811/04/202359
7712/04/2023413

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 16/04/2023

065 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
475 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
795 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
114 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
944 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
453= Bằng so với 10 lần quay trước
123 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 16/04/2023

477 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
946= Bằng so với 10 lần quay trước
696 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
796 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
966 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
536 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
196 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
356 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT