insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
75
71
24
G.7
189
473
381
G.6
8180
9214
0096
5279
7282
5016
6372
7713
4220
G.5
1223
7010
8927
G.4
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
G.3
98550
13978
58693
58534
84841
90396
G.2
53412
73246
37062
G.1
47297
97261
90567
ĐB
966039
101232
236644
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 - 00 01
1 12, 14, 17 10(2), 16 10, 11, 13(2)
2 23 28 20, 24, 26, 27
3 32, 3932, 34 33
4 44 43, 46 41, 44
5 50 50 -
6 62 60, 61 61, 62, 67
7 71, 73, 75, 78, 79 71, 73, 75, 79 72
8 80, 89 82 81
9 96, 97 93 96
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
50, 80 00, 10(2), 50, 60 10, 200
71 61, 71 01, 11, 41, 61, 811
12, 32, 6232, 82 62, 722
23, 73 43, 73, 93 13(2), 333
14, 44 34 24, 444
75 75 -5
96 16, 46 26, 966
17, 97 - 27, 677
78 28 -8
39, 79, 89 79 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 19/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
9911/10/2023811
0212/10/2023713
1914/10/2023513
6315/10/2023411
6515/10/2023411
9515/10/2023416
3016/10/2023310
6816/10/2023312
5316/10/2023311
9816/10/2023316

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 19/10/2023

105 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
864 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
504 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
464 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
264 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
794 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
324 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 19/10/2023

207 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
107 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
327 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
246= Bằng so với 10 lần quay trước
476 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước
866 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
366 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT