insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
15
17
23
G.7
071
885
854
G.6
0514
7887
0958
6330
4656
2535
9443
1502
9014
G.5
3637
0112
8193
G.4
77430
23553
02520
25149
37724
71953
47166
92287
18161
96354
43461
43980
96119
10811
46927
19102
65230
24127
84388
67373
11274
G.3
67172
69186
82292
49500
72334
88872
G.2
53801
24545
46664
G.1
53829
12445
83311
ĐB
453954
930854
767613
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 01 00 02(2)
1 14, 15 11, 12, 17, 19 11, 13, 14
2 20, 24, 29 - 23, 27(2)
3 30, 37 30, 35 30, 34
4 49 45(2) 43
5 53(2), 54, 5854(2), 56 54
6 66 61(2) 64
7 71, 72 - 72, 73, 74
8 86, 87 80, 85, 87 88
9 - 92 93
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
20, 30 00, 30, 80 300
01, 71 11, 61(2) 111
72 12, 92 02(2), 722
53(2) -13, 23, 43, 73, 933
14, 24, 5454(2) 14, 34, 54, 64, 744
15 35, 45(2), 85 -5
66, 86 56 -6
37, 87 17, 87 27(2)7
58 - 888
29, 49 19 -9

Thống kê lo gan Miền Nam 23/03/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7712/03/20231110
9413/03/20231010
6015/03/2023812
5217/03/2023610
7617/03/2023612
7018/03/2023517
2618/03/2023510
0818/03/2023510
4119/03/2023410
8919/03/2023414

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/03/2023

546 Tăng 5 lần so với 10 lần quay trước
615 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
875 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
304 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
134= Bằng so với 10 lần quay trước
924 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
804 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/03/2023

138 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
597 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
617 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
246 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
876 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
856 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
806 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT