insert_chartThống kê
TỉnhTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8
74
92
54
G.7
367
876
036
G.6
6133
2959
6790
6588
9047
9899
9245
7933
8622
G.5
1993
1029
3024
G.4
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
G.3
10261
72639
72348
24223
47264
35731
G.2
37152
66889
20929
G.1
27278
16966
03192
ĐB
945570
038472
227371
0123456789
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0 05 - -
1 - - 10, 11, 13, 14
2 - 23, 28, 29 22, 24, 29
3 33, 39 31, 35 31, 33, 36
4 - 47, 48, 49 45
5 52, 53, 54, 59(2) 54 54, 58
6 61, 67, 69 63, 66 64
770, 74, 7872, 7671
8 - 83, 88, 89 86(2)
9 90, 93(2), 98 92, 99 92
Tiền GiangKiên GiangĐà LạtĐuôi
70, 90 - 100
61 31 11, 31, 711
5272, 92 22, 922
33, 53, 93(2) 23, 63, 83 13, 333
54, 74 54 14, 24, 54, 644
05 35 455
- 66, 76 36, 86(2)6
67 47 -7
78, 98 28, 48, 88 588
39, 59(2), 69 29, 49, 89, 99 299

Thống kê lo gan Miền Nam 23/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1815/04/2023810
9616/04/2023727
8416/04/2023717
0618/04/2023511
3218/04/202358
0719/04/2023410
2719/04/2023416
2519/04/2023411
5719/04/202349
9420/04/2023311

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 23/04/2023

785 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
315 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
544 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
474 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
774 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
904 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
554 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 23/04/2023

708 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
987 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
787 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
777 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
317 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
726 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
426 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT