insert_chartThống kê
TỉnhTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8
70
26
29
G.7
915
694
942
G.6
7748
7256
9385
3416
5723
9521
3469
7560
7834
G.5
9895
9839
3650
G.4
22744
75877
39522
23142
46101
75760
83116
74213
38046
83242
84098
45546
33976
80317
16177
47572
95677
10188
73230
06000
04743
G.3
47897
65516
75746
11261
61770
36052
G.2
68455
43640
57524
G.1
27683
53695
87361
ĐB
798649
622665
536338
0123456789
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 01 - 00
1 15, 16(2) 13, 16, 17 -
2 22 21, 23, 26 24, 29
3 - 39 30, 34, 38
4 42, 44, 48, 49 40, 42, 46(3) 42, 43
5 55, 56 - 50, 52
6 60 61, 65 60, 61, 69
7 70, 77 76 70, 72, 77(2)
8 83, 85 - 88
9 95, 97 94, 95, 98 -
Tây NinhAn GiangBình ThuậnĐuôi
60, 70 40 00, 30, 50, 60, 700
01 21, 61 611
22, 42 42 42, 52, 722
83 13, 23 433
44 94 24, 344
15, 55, 85, 9565, 95 -5
16(2), 56 16, 26, 46(3), 76 -6
77, 97 17 77(2)7
48 9838, 888
49 39 29, 699

Thống kê lo gan Miền Nam 20/04/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
7413/04/202379
5914/04/2023612
8114/04/2023613
9915/04/2023511
1215/04/2023512
4115/04/2023510
8615/04/2023510
1815/04/2023510
8416/04/2023417
3716/04/2023413

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 20/04/2023

425 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
705 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
884 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
604 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
794 Giảm 1 lần so với 10 lần quay trước
454 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
714 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
563= Bằng so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 20/04/2023

799 Tăng 8 lần so với 20 lần quay trước
457 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
707 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
427 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
946 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
566 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
696 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
606 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT