insert_chartThống kê
TỉnhAn GiangTây NinhBình Thuận
G.8
90
13
02
G.7
534
792
042
G.6
4987
3146
5229
1597
2158
5096
7090
0999
5531
G.5
6052
6959
7324
G.4
55801
32954
14056
11598
55456
14850
70813
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
G.3
47836
78841
09836
64657
83378
58503
G.2
97275
62932
31945
G.1
17140
22831
37648
ĐB
882953
016976
232218
0123456789
ĐầuAn GiangTây NinhBình Thuận
0 01 - 02, 03
1 13 11, 1318
2 29 - 22, 24(2), 26
3 34, 36 31, 32, 36 31(2)
4 40, 41, 46 46, 47 42, 45, 46, 48
5 50, 52, 53, 54, 56(2) 57, 58, 59 53
6 - 68 60
7 7576 78
8 87 81 -
9 90, 98 92, 96(2), 97(2) 90, 99
An GiangTây NinhBình ThuậnĐuôi
40, 50, 90 - 60, 900
01, 41 11, 31, 81 31(2)1
52 32, 92 02, 22, 422
13, 53 13 03, 533
34, 54 - 24(2)4
75 - 455
36, 46, 56(2) 36, 46, 76, 96(2) 26, 466
87 47, 57, 97(2) -7
98 58, 6818, 48, 788
29 59 999

Thống kê lo gan Miền Nam 26/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
0618/10/2023811
2019/10/2023710
7119/10/2023712
0920/10/202369
8221/10/2023511
9421/10/2023511
3021/10/2023510
5122/10/202349
4422/10/202348
6223/10/2023316

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 26/10/2023

484 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
224 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
634 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
534 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
984 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
964 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
243 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
023 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Nam ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 26/10/2023

967 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
336 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
506= Bằng so với 10 lần quay trước
326 Giảm 1 lần so với 20 lần quay trước
786= Bằng so với 10 lần quay trước
856 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
986 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
536 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT