insert_chartThống kê
TỉnhPhú YênThừa Thiên Huế
G.8
17
13
G.7
720
758
G.6
1653
8304
2497
7491
6310
4206
G.5
1651
0111
G.4
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
G.3
17387
32002
02392
40506
G.2
39905
22524
G.1
81439
06129
ĐB
008967
022083
0123456789
ĐầuPhú YênThừa Thiên Huế
0 02, 04, 05, 06(2) 06(2)
1 17 10, 11, 13
2 20 24, 27, 29
3 39 33
4 - 46
5 51, 53(2) 58
6 64, 67 -
7 - 70, 76
8 87 81, 83
9 91, 94, 95, 97 91, 92, 93
Phú YênThừa Thiên HuếĐuôi
20 10, 700
51, 91 11, 81, 911
02 922
53(2) 13, 33, 83, 933
04, 64, 94 244
05, 95 -5
06(2) 06(2), 46, 766
17, 67, 87, 97 277
- 588
39 299

Thống kê lo gan Miền Trung 02/10/2023

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
1521/09/20231115
8622/09/20231016
8824/09/2023814
8424/09/2023819
5425/09/2023716
5526/09/2023613
6326/09/2023613
8226/09/2023611
3227/09/2023515
3027/09/2023513

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 02/10/2023

296 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
584 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
954 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
764 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
184 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
244 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
084 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
204 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 02/10/2023

298 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
937 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
367 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
207 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
097 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
957 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước
766 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
666 Tăng 6 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT