insert_chartThống kê
TỉnhThừa Thiên HuếPhú Yên
G.8
12
16
G.7
639
662
G.6
9324
3381
2830
2001
3849
7646
G.5
5647
6364
G.4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
G.3
68970
90206
23079
33050
G.2
82720
69444
G.1
95996
47724
ĐB
995118
999148
0123456789
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 06 01, 05
1 12, 18, 19 16
2 20, 24, 25 24
3 30, 39 -
4 44, 45, 47 44, 46, 48(2), 49
5 55 50, 54
6 - 62, 64
7 70 71, 79
8 81, 84 80, 88
9 95, 96 96
Thừa Thiên HuếPhú YênĐuôi
20, 30, 70 50, 800
81 01, 711
12 622
- -3
24, 44, 84 24, 44, 54, 644
25, 45, 55, 95 055
06, 96 16, 46, 966
47 -7
1848(2), 888
19, 39 49, 799

Thống kê lo gan Miền Trung 06/10/2025

Bộ sốNgày về gần nhấtSố ngày chưa vềGan cực đại
3319/09/20251717
2822/09/20251416
5228/09/2025829
6828/09/2025820
5929/09/2025713
5329/09/2025713
4229/09/2025713
9330/09/2025613
0830/09/2025613
5830/09/2025615

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 10 lần quay tính đến ngày 06/10/2025

545 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
695 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
905 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
154 Tăng 3 lần so với 10 lần quay trước
314 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước
444 Tăng 4 lần so với 10 lần quay trước
413 Tăng 1 lần so với 10 lần quay trước
473 Tăng 2 lần so với 10 lần quay trước

Bộ số Miền Trung ra nhiều nhất trong 20 lần quay tính đến ngày 06/10/2025

909 Tăng 7 lần so với 20 lần quay trước
697 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
167 Tăng 4 lần so với 20 lần quay trước
547 Tăng 2 lần so với 20 lần quay trước
316 Tăng 3 lần so với 20 lần quay trước
506= Bằng so với 10 lần quay trước
016 Tăng 1 lần so với 20 lần quay trước
276 Tăng 5 lần so với 20 lần quay trước

Vietlott

Miền Bắc

Miền Trung

Miền Nam

XSĐT